Talne_(huyện)
Thủ phủ | Talne |
---|---|
• Tổng cộng | 43.581 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Cherkasy |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Talne_(huyện)
Thủ phủ | Talne |
---|---|
• Tổng cộng | 43.581 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Cherkasy |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Talne_(huyện)Liên quan
Talne Talne (huyện) Tales of the Abyss Tanegashima (súng) TayNew Meal Date Telnet Tanemura Arina TaleSpin Tanner Buchanan TaleWorlds EntertainmentTài liệu tham khảo
WikiPedia: Talne_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...