Talayuela
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10310 |
Trang web | http://www.ayuntamientotalayuela.com |
Độ cao | 287 m (942 ft) |
• Tổng cộng | 10.432 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 45,6/km2 (1,180/mi2) |
Đô thị | Talayuela |