Taiobeiras
Vùng thuộc bang | Norte de Minas |
---|---|
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 29.732 |
Mã điện thoại | 38 |
Tiểu vùng | Salinas |
Bang | Minas Gerais |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 25,4/km2 (66/mi2) |
Taiobeiras
Vùng thuộc bang | Norte de Minas |
---|---|
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 29.732 |
Mã điện thoại | 38 |
Tiểu vùng | Salinas |
Bang | Minas Gerais |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 25,4/km2 (66/mi2) |
Thực đơn
TaiobeirasLiên quan
TaiobeirasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Taiobeiras http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...