Thực đơn
Taedonggang (khu vực) Hành chínhTaedonggang được chia thành 25 dong:
Phiên âm | Chosŏn'gŭl | Chữ Hán | Hán Việt |
---|---|---|---|
Chongryu-dong (1, 2, 3) | 청류동 | 淸流洞 | Thanh Lưu động |
Munhung-dong (1, 2) | 문흥동 | 文興洞 | Văn Hưng động |
Munsu-dong (1, 2, 3) | 문수동 | 紋繡洞 | Văn Tú động |
Okryu-dong (1, 2, 3) | 옥류동 | 玉流洞 | Ngọc Lưu động |
Puksu-dong | 북수동 | 北繡洞 | Bắc Tú động |
Rungra-dong (1, 2) | 릉라동 | 綾羅洞 | Lăng La động |
Sagok-dong (1, 2) | 사곡동 | 四谷洞 | Tứ Cốc động |
Soryong-dong (1, 2) | 소룡동 | 小龍洞 | Tiểu Long động |
Taedonggang-dong | 대동강동 | 大洞江洞 | Đại Đồng Giang động |
Tapche-dong (1, 2, 3) | 탑제동 | - | - |
Tongmun-dong (1, 2) | 동문동 | 東門洞 | Đông Môn động |
Uiam-dong | 의암동 | 衣岩洞 | Y Nham động |
Thực đơn
Taedonggang (khu vực) Hành chínhLiên quan
Taedonggang Taedonggang (khu vực)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Taedonggang (khu vực) http://www.encyber.com/search_w/ctdetail.php?maste... http://www.encyber.com/search_w/ctdetail.php?maste... http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...