THEMIS
Dạng nhiệm vụ | Từ quyển research |
---|---|
Tên lửa | Delta (rocket family) 7925-10C |
Chế độ | Highly elliptical orbit |
Nhà đầu tư | NASA |
Website | themis.ssl.berkeley.edu |
COSPAR ID | 2007-004 (A, B, C, D, E) |
Độ lệch tâm quỹ đạo | 0.8637973070144653 |
Địa điểm phóng | Trạm không quân Mũi Canaveral Cape Canaveral Air Force Station Space Launch Complex 17 |
Dry mass | 77 kilôgam (170 lb) each |
Thời gian nhiệm vụ | elapsed: 13 năm, 9 tháng và 14 ngày |
Độ nghiêng quỹ đạo | 16.0° |
Nhà sản xuất | Swales Aerospace |
SATCAT № | 30580, 30581, 30582, 30583, 30584 |
Trọng lượng phóng | 630 kilôgam (1.390 lb) |
Chu kỳ quỹ đạo | 1,870 minutes |
Ngày phóng | 17 February 2007, 23:01:00 (2007-02-17UTC23:01Z) UTC |
Power | 37.0 W each |
Hệ quy chiếu | Geocentric orbit |
Củng điểm quỹ đạo | 87,330 kilômét (54,264 dặm) |