Thực đơn
Tầng_Ô_Lựu Tham khảoLiên đại Nguyên sinh | Liên đại Hiển sinh | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại Cổ sinh | Đại Trung sinh | Đại Tân sinh | |||||||||
Kỷ Cambri | Kỷ Ordovic | Kỷ Silur | Kỷ Devon | Kỷ Than đá | Kỷ Permi | Kỷ Trias | Kỷ Jura | Kỷ Phấn trắng | Kỷ Paleogen | Kỷ Neogen | Đệ tứ |
Kỷ Cambri | |||
---|---|---|---|
Terreneuve / Cambri sớm | Cambri giữa | Phù Dung / Cambri muộn | |
Thống 2 | Miêu Lĩnh | ||
Fortune | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Ô Lựu | Drum | Cổ Trượng | Bài Bích | Giang Sơn | Tầng 10 |
Thực đơn
Tầng_Ô_Lựu Tham khảoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tầng_Ô_Lựu http://www.episodes.co.in/www/backissues/314/440-4... //doi.org/10.1002%2Fgj.1330 //doi.org/10.3140%2Fbull.geosci.1211 http://www.stratigraphy.org/index.php/ics-chart-ti... https://engineering.purdue.edu/Stratigraphy/gssp/i... https://stratigraphy.org/ICSchart/ChronostratChart...