Sở_Khảo_Liệt_vương
Kế nhiệm | Sở U vương | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Sở | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Sở Khoảnh Tương vương | ||||
Trị vì | 263 TCN - 238 TCN | ||||
Mất | 238 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Xương Bình quân Sở U vương (danh nghĩa) Sở Ai vương (danh nghĩa) Sở vương Phụ Sô[1] |
||||
Thân phụ | Sở Khoảnh Tương vương |