Sắt(II)_oxalat
Sắt(II)_oxalat

Sắt(II)_oxalat

[Fe+2].O=C([O-])-C([O-])=OSắt(II) oxalat, hay ferơ oxalat là một hợp chất vô cơcông thức hóa học FeC2O4. Đây là hợp chất màu vàng nâu, hòa tan kém trong nước.

Sắt(II)_oxalat

Báo hiệu GHS Cảnh báo
Số CAS 516-03-0
SMILES
đầy đủ
  • [Fe+2].O=C([O-])-C([O-])=O

Điểm sôi 365,1 °C (638,2 K; 689,2 °F) (khan)[1]
Khối lượng mol 143,8666 g/mol (khan)
179,89716 g/mol (2 nước)
Công thức phân tử FeC2O4
Ký hiệu GHS [3]
Danh pháp IUPAC Sắt(II) oxalate
Điểm nóng chảy 190 °C (463 K; 374 °F) (khan)[1]
150–160 °C (302–320 °F; 423–433 K)
(2 nước, phân hủy)
Khối lượng riêng 2,28 g/cm³
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P280[3]
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 10144
Độ hòa tan trong nước 2 nước:
0,097 g/100ml (25 ℃)[2], xem thêm bảng độ tan
PubChem 10589
Bề ngoài bột màu vàng nâu
Tên khác Sắt oxalat
Sắt monoxalat
Ferơ oxalat
Sắt(II) etanđioat
Sắt etanđioat
Sắt monoetanđioat
Ferơ etanđioat
Viết tắt Fe(ox)
Số EINECS 208-217-4
Mùi không mùi
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H302, H312[3]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Sắt(II)_oxalat http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.10144... http://www.guidechem.com/cas-516/516-03-0.html http://www.sigmaaldrich.com/MSDS/MSDS/DisplayMSDSP... http://www.sigmaaldrich.com/catalog/search/Product... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1007%2Fs00269-008-0241-7 http://chemister.ru/Database/properties-en.php?dbi...