Sắt(II)_fluoride
Sắt(II)_fluoride

Sắt(II)_fluoride

[Fe+2].[F-].[F-]Sắt(II) fluoride (tên gọi khác: ferơ fluoride) là một hợp chất vô cơ với công thức phân tử FeF2. Hợp chất này thường được biết đến dưới dạng ngậm nước FeF2·4H2O, và thường được gọi bằng cùng tên. Các dạng khan và hydrat hóa tồn tại dưới dạng chất rắn kết tinh trắng.[1][3]

Sắt(II)_fluoride

Số CAS 7789-28-8
InChI
đầy đủ
  • 1/2FH.Fe/h2*1H;/q;;+2/p-2
Điểm sôi 1.100 °C (1.370 K; 2.010 °F) (khan)
SMILES
đầy đủ
  • [Fe+2].[F-].[F-]

Khối lượng mol 93,8438 g/mol (khan)
165,90492 g/mol (4 nước)
Công thức phân tử FeF2
Khối lượng riêng 4,09 g/cm³ (khan)
2,20 g/cm³ (4 nước)
Điểm nóng chảy 970 °C (1.240 K; 1.780 °F) (khan)
100 °C (212 °F; 373 K) (4 nước)[2]
Ảnh Jmol-3D ảnh
MagSus +9500,0·10-6 cm³/mol
ChemSpider 74215
PubChem 522690
Độ hòa tan trong nước 165 mg/100 mL
Bề ngoài tinh thể trong suốt không màu[1]
Độ hòa tan không tan trong etanol, ete;
hòa tan trong axit flohydric
Tên khác Sắt đifluoride
Ferơ fluoride
Ferrum(II) fluoride
Ferrum đifluoride

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Sắt(II)_fluoride http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.74215... http://www.espimetals.com/index.php/msds/596-Iron%... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1107%2FS0365110X60002302 //dx.doi.org/10.1002%2Fchin.198110040 https://books.google.com/books?id=0fT4wfhF1AsC&lpg... https://www.researchgate.net/publication/304243263... https://archive.org/details/handbuchderanorg432abe...