São_Raimundo_das_Mangabeiras
Bang | Maranhão |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Maranhense |
• Tổng cộng | 15.906 |
Mã điện thoại | 99 |
Tiểu vùng | Chapadas das Mangabeiras |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 4,52/km2 (11,7/mi2) |
São_Raimundo_das_Mangabeiras
Bang | Maranhão |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Maranhense |
• Tổng cộng | 15.906 |
Mã điện thoại | 99 |
Tiểu vùng | Chapadas das Mangabeiras |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 4,52/km2 (11,7/mi2) |
Thực đơn
São_Raimundo_das_MangabeirasLiên quan
São Roque de Minas São Roque do Canaã São Rafael São Romão São Raimundo do Doca Bezerra São Raimundo Nonato São Roberto São Raimundo Nonato (tiểu vùng) São Roque do Pico São Raimundo das MangabeirasTài liệu tham khảo
WikiPedia: São_Raimundo_das_Mangabeiras http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...