Sái_hầu_Tề
Tước vị | Sái hầu (蔡侯) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Nước Sái mất | ||||
Chính quyền | nước Sái | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Sái Nguyên hầu | ||||
Trị vì | 450 TCN - 447 TCN | ||||
Mất | 447 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Sái Nguyên hầu |