Sái_Nguyên_hầu
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Sái hầu Tề | ||
Chính quyền | nước Sái | ||
Tiền nhiệm | Sái Thanh hầu | ||
Trị vì | 456 TCN - 451 TCN | ||
Mất | 451 TCN Trung Quốc |
||
Hậu duệ | Sái hầu Tề | ||
Thân phụ | Sái Thanh hầu |