Sái_Chiêu_hầu
Kế nhiệm | Sái Thành hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Sái | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Sái Điệu hầu | ||||
Trị vì | 518 TCN - 491 TCN | ||||
Mất | 491 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Cơ Hữu (theo Sử ký) Sái Bình hầu Cơ Lư (theo Tả truyện) |