Sái_Bình_hầu
Kế nhiệm | Sái Điệu hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Sái | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Sái quân Khí Tật | ||||
Trị vì | 528 TCN - 522 TCN | ||||
Mất | 522 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Sái Điệu hầu (theo Tả Truyện) Sái Chiêu hầu (theo Tả Truyện) |
||||
Thân phụ | Sái Cảnh hầu (theo Sử ký) Thế tử Ẩn (theo Tả truyện) |