Szczawnica
Thành phố kết nghĩa | Perleberg, Harkány |
---|---|
Huyện | Nowotarski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 6.022 |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 183/km2 (470/mi2) |
Szczawnica
Thành phố kết nghĩa | Perleberg, Harkány |
---|---|
Huyện | Nowotarski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 6.022 |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 183/km2 (470/mi2) |
Thực đơn
SzczawnicaLiên quan
SzczawnicaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Szczawnica //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm