Svatobořice-Mistřín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 193 m (633 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586625 |
• Tổng cộng | 3.569 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,5/km2 (4,0/mi2) |
Svatobořice-Mistřín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 193 m (633 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586625 |
• Tổng cộng | 3.569 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,5/km2 (4,0/mi2) |
Thực đơn
Svatobořice-MistřínLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Svatobořice-Mistřín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...