Sumidouro
Bang | Rio de Janeiro |
---|---|
Vùng thuộc bang | Centro Fluminense |
• Tổng cộng | 15.062 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 22 |
Tiểu vùng | Nova Friburgo |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 38,1/km2 (99/mi2) |
Sumidouro
Bang | Rio de Janeiro |
---|---|
Vùng thuộc bang | Centro Fluminense |
• Tổng cộng | 15.062 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 22 |
Tiểu vùng | Nova Friburgo |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 38,1/km2 (99/mi2) |
Thực đơn
SumidouroLiên quan
SumidouroTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sumidouro http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...