Sulęcin
Thành phố kết nghĩa | Reinickendorf, Kamen, Baranavičy |
---|---|
Huyện | Sulęciński |
• Tổng cộng | 10.103 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Lubuskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 80704 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.180/km2 (3,100/mi2) |
Sulęcin
Thành phố kết nghĩa | Reinickendorf, Kamen, Baranavičy |
---|---|
Huyện | Sulęciński |
• Tổng cộng | 10.103 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Lubuskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 80704 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.180/km2 (3,100/mi2) |
Thực đơn
SulęcinLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sulęcin //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm