Suffolk
Huyện | |
---|---|
Dân số | 715.700 |
NUTS | UKH14 |
Executive | Conservative |
Múi giờ | GMT (UTC±0) |
Hội đồng hạt | Hội đồng hạt Suffolk |
ISO 3166-2 | GB-SFK |
Website | www.suffolk.gov.uk |
• Xếp hạng | 13 of 27 |
GSS code | E10000029 |
Quốc giacó chủ quyền | Vương quốc Anh |
Thành viên nghị viện | List of MPs |
Dân số (ước tính giữa 2017) | 715.700 |
Admin HQ | Ipswich |
ONS code | 42 |
Diện tích | 4.106 km2 (1.585 sq mi) |
Thành lập | Cổ đại |
Chủng tộc | 97,2% da trắng |
Mật độ | 188 /km2 (490 /sq mi) |
Vùng | East |
Cảnh sát | Suffolk Constabulary |
• Mùa hè (Quy ước giờ mùa hè) | British Summer Time (UTC+1) |
Quốc gia | Anh |