Struhařov, Praha-východ
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Středočeský |
Huyện | Praha-východ |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0209 538825 |
Struhařov, Praha-východ
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Středočeský |
Huyện | Praha-východ |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0209 538825 |
Thực đơn
Struhařov, Praha-východLiên quan
Struhařov, Benešov Struhařov, Praha-východTài liệu tham khảo
WikiPedia: Struhařov, Praha-východ http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...