Steenbergen
Thủ phủ | Steenbergen |
---|---|
Mã bưu chính | 4680–4681 |
• Tổng cộng | 23.307 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Noord-Brabant |
Quốc gia | Hà Lan |
• Mặt nước | 12,18 km2 (470 mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 159/km2 (410/mi2) |
• Đất liền | 146,61 km2 (5,661 mi2) |