Staryi_Sambir_(huyện)
Thủ phủ | Staryi Sambir |
---|---|
• Tổng cộng | 82.191 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Lviv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Staryi_Sambir_(huyện)
Thủ phủ | Staryi Sambir |
---|---|
• Tổng cộng | 82.191 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Lviv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Staryi_Sambir_(huyện)Liên quan
Stary Browar Stary Oskol Stary Dzików Staryi Krym Staryi Sambir Stary Sącz Stary Jarosław Stary Przybysław Stary Żabin Staryi Sambir (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Staryi_Sambir_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...