SnO2

Không tìm thấy kết quả SnO2

Bài viết tương tự

English version SnO2


SnO2

Danh pháp IUPAC Thiếc(IV) Oxide
Tên khác thiếc dioxide
Oxide thiếc (IV)
stanic Oxide
Công thức phân tử SnO2
Phân tử gam 150,7088 g/mol
Biểu hiện Chất bột rắn màu trắng hay xám nhạt
Số CAS [18232-10-5]
Tỷ trọng và pha 6,95 g/cm³, rắn
Độ hòa tan trong nước Không hòa tan[1]
Độ hòa tan khác Hòa tan trong kiềm đậm đặc nóng,[1] axit đậm đặc.
Không hòa tan trong ancol[2]
Nhiệt độ nóng chảy 1630°C (1900 K)[1][2]
Điểm sôi 1800-1900°C (2073-2173 K, thăng hoa)[2]
Độ nhớt ? cP ở 20°C
MSDS ICSC 0954
Các nguy hiểm chính Độc hại nếu nuốt phải
Kích thích mắt và da
NFPA 704
Điểm bắt lửa Không cháy
Rủi ro/An toàn R: 22, 36, 38
S:
Số RTECS XQ4000000
Cấu trúc & thuộc tính n εr, v.v.
Dữ liệu nhiệt động lực Các trạng thái
rắn, lỏng, khí
Dữ liệu quang phổ UV, IR, NMR, MS
Các hợp chất tương tự Titan dioxide
Hafni dioxide
Các hợp chất liên quan Thiếc(IV) hydroxide
tức axit stanic