Smila_(huyện)
Thủ phủ | Smila |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 38.215 |
Tỉnh | tỉnh Cherkasy |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Smila_(huyện)
Thủ phủ | Smila |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 38.215 |
Tỉnh | tỉnh Cherkasy |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Smila_(huyện)Liên quan
Smila Smilax ornata Smilax aspera Smilax bona-nox Smilax glauca Smilax cissoides Smilax kaniensis Smilax excelsa Smilax erecta Smilax campestrisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Smila_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...