Slavětín, Havlíčkův Brod
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 579 m (1,900 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 548553 |
• Tổng cộng | 110 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Slavětín, Havlíčkův Brod
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 579 m (1,900 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 548553 |
• Tổng cộng | 110 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Thực đơn
Slavětín, Havlíčkův BrodLiên quan
Slavětín, Louny Slavětín, Olomouc Slavětín, Havlíčkův Brod Slavětín nad Metují SlavěticeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Slavětín, Havlíčkův Brod http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...