Shyroke_(huyện)
Thủ phủ | Shyroke |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 31.389 |
Tỉnh | tỉnh Dnipropetrovsk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Shyroke_(huyện)
Thủ phủ | Shyroke |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 31.389 |
Tỉnh | tỉnh Dnipropetrovsk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Shyroke_(huyện)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Shyroke_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...