Shimotsuma,_Ibaraki
Trang web | Thành phố Shimotsuma |
---|---|
• Tổng cộng | 45,289 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Ibaraki |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 560/km2 (1,500/mi2) |
Shimotsuma,_Ibaraki
Trang web | Thành phố Shimotsuma |
---|---|
• Tổng cộng | 45,289 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Ibaraki |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 560/km2 (1,500/mi2) |
Thực đơn
Shimotsuma,_IbarakiLiên quan
Shimon Peres Shimoneta to Iu Gainen ga Sonzai Shinai Taikutsu na Sekai Shimotsuki Haruka Shimoda, Shizuoka Shimonoseki, Yamaguchi Shimogyō, Kyōto Shimoda Takashi Shimoda Hokuto Shimohira Takumi Shimokawa, HokkaidōTài liệu tham khảo
WikiPedia: Shimotsuma,_Ibaraki http://www.city.shimotsuma.lg.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...