Shigatse
Phiên âm- Wylie |
|
||||
---|---|---|---|---|---|
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ |
|
||||
- Wylie | gzhis-ka-rtse sa khul | ||||
- Bính âm Hán ngữ | Rìkāzé Dìqū | ||||
Giản thể | 日喀则地区 | ||||
Phồn thể | 日喀則地區 | ||||
Tiếng Tạng | གཞིས་ཀ་ རྩེ་ས་ཁུལ་ |