Sharyngol,_Darkhan-Uul
• Ước tính (2008) | 7.798 |
---|---|
Vị thế thành phố kể từ | 1962 |
Thành lập | 1961 |
Độ cao | 881 m (2,890 ft) |
• Tổng cộng | 160,6 km2 (62,0 mi2) |
Tỉnh | Darkhan-Uul |
Quốc gia | Mông Cổ |
Múi giờ | UTC+8 |
Sharyngol,_Darkhan-Uul
• Ước tính (2008) | 7.798 |
---|---|
Vị thế thành phố kể từ | 1962 |
Thành lập | 1961 |
Độ cao | 881 m (2,890 ft) |
• Tổng cộng | 160,6 km2 (62,0 mi2) |
Tỉnh | Darkhan-Uul |
Quốc gia | Mông Cổ |
Múi giờ | UTC+8 |
Thực đơn
Sharyngol,_Darkhan-UulLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sharyngol,_Darkhan-Uul http://www.mongolia-investment.com/sharyn-gol http://sharyngol.com/ http://www.citypopulation.de/Mongolia_d.html //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...