Senterada
• Thị trưởng | Antoni Toló i Cierco |
---|---|
Mã bưu chính | 25514 |
Độ cao | 729 m (2,392 ft) |
Quận (comarca) | Pallars Jussá |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Số khu dân cư | 9 |
Tỉnh | Lérida |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | senteradí / senteradina |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 34,55 km2 (1,334 mi2) |