Sedella
Tọa độ | 36°51′B 4°02′T / 36,85°B 4,033°T / 36.850; -4.033Tọa độ: 36°51′B 4°02′T / 36,85°B 4,033°T / 36.850; -4.033 |
---|---|
• Thị trưởng | Francisco Gálvez Márquez (PSOE) |
Mã bưu chính | 29715 |
Trang web | http://www.sedella.es |
Độ cao | 646 m (2,119 ft) |
Quận (comarca) | Axarquía - Costa del Sol[1] |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Málaga |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | sedellanos |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 32 km2 (12 mi2) |