Seberi
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
---|---|
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 10.870 |
Mã điện thoại | 55 |
Tiểu vùng | Frederico Westphalen |
Quốc gia | Brazil |
Bang | Rio Grande do Sul |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 36,06/km2 (93,4/mi2) |
Seberi
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
---|---|
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 10.870 |
Mã điện thoại | 55 |
Tiểu vùng | Frederico Westphalen |
Quốc gia | Brazil |
Bang | Rio Grande do Sul |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 36,06/km2 (93,4/mi2) |
Thực đơn
SeberiLiên quan
Seberi Seberang Perai Siberia Severin Hacker Severino Zuazo Severia Sebečice Seberang Perai Selatan Severina Mana'o SebersdorfTài liệu tham khảo
WikiPedia: Seberi http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...