Thực đơn
School_2013 RatingsTrong bảng dưới đây, số màu xanh thể hiện đạt tỉ lệ xem thấp nhất còn màu đỏ thể hiện đạt tỉ lệ xem cao nhất.
Tập # | Ngày lên sóng | Trung bình tỉ lệ khán giả | |||
---|---|---|---|---|---|
TNmS Ratings[19] | AGB Nielsen[20] | ||||
Toàn quốc | Vùng thủ đô Seoul | Toàn quốc | Vùng thủ đô Seoul | ||
1 | 3 tháng 12 năm 2012 | 8.2% | 8.6% | 8.0% | 8.6% |
2 | 4 tháng 12 năm 2012 | 10.0% | 10.9% | 8.2% | 8.2% |
3 | 10 tháng 12 năm 2012 | 11.5% | 12.7% | 10.8% | 11.8% |
4 | 11 tháng 12 năm 2012 | 10.4% | 10.8% | 8.9% | 9.4% |
5 | 17 tháng 12 năm 2012 | 12.9% | 13.5% | 9.8% | 10.7% |
6 | 18 tháng 12 năm 2012 | 12.9% | 14.2% | 11.5% | 12.7% |
7 | 24 tháng 12 năm 2012 | 11.7% | 12.1% | 10.2% | 11.1% |
8 | 25 tháng 12 năm 2012 | 14.8% | 16.5% | 12.9% | 14.3% |
9 | 1 tháng 1 năm 2013 | 15.7% | 16.3% | 15.2% | 16.8% |
10 | 7 tháng 1 năm 2013 | 14.7% | 15.1% | 13.1% | 14.6% |
11 | 8 tháng 1 năm 2013 | 16.3% | 18.0% | 15.8% | 17.3% |
12 | 14 tháng 1 năm 2013 | 16.1% | 17.3% | 14.5% | 16.4% |
13 | 15 tháng 1 năm 2013 | 17.1% | 18.3% | 15.5% | 17.3% |
14 | 21 tháng 1 năm 2013 | 15.1% | 15.9% | 14.0% | 16.1% |
15 | 22 tháng 1 năm 2013 | 15.3% | 16.2% | 15.7% | 17.3% |
16 | 28 tháng 1 năm 2013 | 16.0% | 17.1% | 15.0% | 17.0% |
Trung bình | 13.7% | 14.6% | 12.4% | 13.7% | |
Đặc biệt | 29 tháng 1 năm 2013 | 12.7% | 13.3% | 11.5% | 12.7% |
Thực đơn
School_2013 RatingsLiên quan
School Days School Rumble School (loạt phim truyền hình Hàn Quốc) School of Rock (phim truyền hình) School Rangers School Ties Schoonhoven School of Everything Schoolin' Life School 2021Tài liệu tham khảo
WikiPedia: School_2013