Sarroca_de_Lleida
Tọa độ | 41°27′39″B 0°33′46″Đ / 41,46083°B 0,56278°Đ / 41.46083; 0.56278Tọa độ: 41°27′39″B 0°33′46″Đ / 41,46083°B 0,56278°Đ / 41.46083; 0.56278 |
---|---|
• Thị trưởng | Jaume Revés Esteve |
Mã bưu chính | 25175 |
Độ cao | 201 m (659 ft) |
Quận (comarca) | Segriá |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Lérida |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | sarroquí/sarroquina |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 41,24 km2 (1,592 mi2) |