Sapiranga
Vùng thuộc bang | Metropolitana de Porto Alegre |
---|---|
• Tổng cộng | 78.996 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 51 |
Tiểu vùng | Porto Alegre |
Quốc gia | Brazil |
Bang | Rio Grande do Sul |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 574,4/km2 (1,488/mi2) |