Santa_Maria_de_Palautordera
Tọa độ | 41°41′43″B 2°26′45″Đ / 41,69528°B 2,44583°Đ / 41.69528; 2.44583 |
---|---|
Mã bưu chính | 08460 |
Trang web | Ayuntamiento de Palautordera |
Quận (comarca) | [[|Valles Oriental]] |
Độ cao | 208 m (682 ft) |
• Tổng cộng | 8.099 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | [[|Barcelona]] |
Vùng | [[|Catalonia]] |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Catalan |
• Mật độ | 479,2/km2 (1,241/mi2) |
• Đất liền | 16,9 km2 (65 mi2) |