Sant_Martí_de_Riucorb
Tọa độ | 41°33′B 1°3′Đ / 41,55°B 1,05°Đ / 41.550; 1.050Tọa độ: 41°33′B 1°3′Đ / 41,55°B 1,05°Đ / 41.550; 1.050 |
---|---|
Mã bưu chính | 25344 |
Quận (comarca) | Urgel |
Độ cao | 409 m (1,342 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Lérida |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | santmartinenc/a |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 34,9 km2 (135 mi2) |