Sancedo
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24439 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 554 |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17,9/km2 (460/mi2) |
Đô thị | Sancedo |
Sancedo
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24439 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 554 |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17,9/km2 (460/mi2) |
Đô thị | Sancedo |
Thực đơn
SancedoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sancedo