San_Lorenzo_de_El_Escorial
Thành phố kết nghĩa | Saint-Quentin, San Lorenzo |
---|---|
Thủ phủ | San Lorenzo de El Escorial |
• Thị trưởng | José Luis Fernández-Quejo del Pozo (PP) |
Mã bưu chính | 28200 |
Trang web | www.sanlorenzodeelescorial.org |
Độ cao | 1.032 m (3,386 ft) |
Quận (comarca) | Cuenca del Guadarrama |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Madrid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Sanlorentino / Gurriato |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 56,4 km2 (218 mi2) |