San_Fernando_de_Henares
Thành phố kết nghĩa | Vaslui, Ramallah |
---|---|
• Thị trưởng | Julio Setién (IU) |
Mã bưu chính | 28830 |
Quận (comarca) | Comarca de Alcalá |
Độ cao | 580 m (1,900 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Madrid |
Vùng | Vùng |
Đặt tên theo | Henares river |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | sanfernandinos |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 39,29 km2 (1,517 mi2) |