Samsung_Galaxy_S5
Phát hành lần đầu | 24 tháng 2 năm 2014; 6 năm trước (2014-02-24) |
---|---|
Chuẩn kết nối | Danh sách
|
Thẻ nhớ mở rộng | microSD lên đến 128 GB |
SoC | Qualcomm Snapdragon 801 8-lõi Exynos 5422 |
Dòng máy | Galaxy S |
CPU | 2,5 GHz lõi-tứ (biến thể Snapdragon) 2,1 GHz lõi-tứ Cortex-A15 và 1,5 GHz lõi tứ Cortex-A7 (biến thể Exynos) |
Mạng di động | (GSM/GPRS/EDGE): 850, 900, 1.800 và 1.900 MHz; 3G (HSDPA 42,2 Mbit/s, HSUPA 5,76 Mbit/s): 850, 900, 1.900 và 2.100 MHz; LTE: 800, 850, 900, 1.800, 2.100 và 2.600 MHz |
GPU | Adreno 330 (biến thể Snapdragon) ARM Mali T628MP6 (biến thể Exynos) |
Máy ảnh sau | 16 MP (5.312×2.988 px) Danh sách
|
Trang web | Website |
Máy ảnh trước | 2.1 MP quay video HD 1080p @ 30 fps |
Mô-đen | SM-G900F, SM-G900H, SM-G900R4, SM-G900V, SM-G900RZWAUSC (nhà mạng Mỹ; trắng), SM-G900W8 (Canadian LTE) |
Kích thước | 142 mm (5,6 in) H 8,1 mm (0,32 in) W 9,9–14 mm (0,39–0,55 in) D. |
Kiểu máy | Điện thoại thông minh Cảm ứng |
Sản phẩm sau | Samsung Galaxy S6 |
Sản phẩm trước | Samsung Galaxy S4 |
Dạng máy | Thanh |
Dung lượng lưu trữ | 16GB/32GB |
Có mặt tại quốc gia | 11 tháng 4 năm 2014; 6 năm trước (2014-04-11) |
Hệ điều hành | Android 4.4.2 KitKatHiện tại: Android 6.0.1 Marshmallow |
Khối lượng | 145 g |
Pin | Pin Li-ion 2800 mAh rời |
Khẩu hiệu | My life powered by Samsung Galaxy S5 |
Nhà sản xuất | Samsung Electronics |
Dạng nhập liệu | Danh sách
|
Màn hình | 5,1 in (13 cm) Super AMOLED 1.920×1.080 pixel |
Bộ nhớ | 2GB RAM LPDDR3 RAM |