Samphanthawong
Seat | Talat Noi |
---|---|
Mã địa lý | 1013 |
Postal code | 10100 |
Province | Bangkok |
Khwaeng | 3 |
• Tổng cộng | 26.932 |
Đặt tên theo | Wat Samphanthawongsaram |
Country | Thailand |
Múi giờ | ICT (UTC+7) |
• Mật độ | 22,638,4/km2 (58,633/mi2) |
Samphanthawong
Seat | Talat Noi |
---|---|
Mã địa lý | 1013 |
Postal code | 10100 |
Province | Bangkok |
Khwaeng | 3 |
• Tổng cộng | 26.932 |
Đặt tên theo | Wat Samphanthawongsaram |
Country | Thailand |
Múi giờ | ICT (UTC+7) |
• Mật độ | 22,638,4/km2 (58,633/mi2) |
Thực đơn
SamphanthawongLiên quan
Samphanh Samphanthawong Sam Phran (huyện) Sầm Phúc Hướng Sappho Sample (âm nhạc) Sampler (nhạc cụ) Sampo (phim) Sam Heughan SaphirTài liệu tham khảo
WikiPedia: Samphanthawong