Sambaíba
Bang | Maranhão |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Maranhense |
• Tổng cộng | 5.790 |
Mã điện thoại | 99 |
Tiểu vùng | Chapadas das Mangabeiras |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 2,34/km2 (6,1/mi2) |
Sambaíba
Bang | Maranhão |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Maranhense |
• Tổng cộng | 5.790 |
Mã điện thoại | 99 |
Tiểu vùng | Chapadas das Mangabeiras |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 2,34/km2 (6,1/mi2) |
Thực đơn
SambaíbaLiên quan
SambaíbaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sambaíba http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...