Saldaña_de_Burgos
Quốc gia | Tây Ban Nha |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Tỉnh | Burgos |
Đô thị | Saldaña de Burgos |
Thủ phủ | Saldaña de Burgos |
• Tổng cộng | 132 |
• Mật độ | 18,9/km2 (490/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 09620 |