Sajóörös
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.314 |
Mã điện thoại | 49 |
Tiểu vùng | Tiszaújvárosi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 156/km2 (400/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Sajóörös
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.314 |
Mã điện thoại | 49 |
Tiểu vùng | Tiszaújvárosi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 156/km2 (400/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
SajóörösLiên quan
SajóörösTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sajóörös http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://www.webcitation.org/6A4QkM9n4?url=http://w...