Sajógalgóc
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 387 |
Mã điện thoại | 48 |
Tiểu vùng | Kazincbarcikai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 38/km2 (100/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Sajógalgóc
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 387 |
Mã điện thoại | 48 |
Tiểu vùng | Kazincbarcikai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 38/km2 (100/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
SajógalgócLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sajógalgóc http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://www.webcitation.org/6A4QkM9n4?url=http://w...