Sacramenia
Thủ phủ | Sacramenia |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40237 |
• Tổng cộng | 540 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,3/km2 (320/mi2) |
Đô thị | Sacramenia |
Sacramenia
Thủ phủ | Sacramenia |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40237 |
• Tổng cộng | 540 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,3/km2 (320/mi2) |
Đô thị | Sacramenia |
Thực đơn
SacrameniaLiên quan
SacrameniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sacramenia //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...