Saboeiro
Vùng thuộc bang | Sertões Cearenses |
---|---|
• Tổng cộng | 16.005 |
Mã điện thoại | 88 |
Tiểu vùng | Sertão de Inhamuns |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Ceará |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 11,57/km2 (30,0/mi2) |
Saboeiro
Vùng thuộc bang | Sertões Cearenses |
---|---|
• Tổng cộng | 16.005 |
Mã điện thoại | 88 |
Tiểu vùng | Sertão de Inhamuns |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Ceará |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 11,57/km2 (30,0/mi2) |
Thực đơn
SaboeiroLiên quan
SaboeiroTài liệu tham khảo
WikiPedia: Saboeiro http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...