Thực đơn
SNH48 Concert# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
1 | Overture | SNH48 Team SII | |
2 | The Turn of Chance | 石头剪刀布 | SNH48 Team SII |
3 | Ponytail and Scrunchie | 马尾与发圈 | SNH48 Team SII |
4 | The Capacity for a Migratory Fish | 爱的回游鱼 | SNH48 Team SII |
5 | Tiếng Gọi Diamond | 钻石呐喊 | SNH48 Team SII |
6 | First-love thief | 初恋小偷 | Từ Thần Thần , Triệu Gia Mẫn , Thang Mẫn |
7 | Dạ Điệp | 夜蝶 | Mạc Hàn , Khâu Hân Di |
8 | I Will Turn Into A Cherry Tree | 化作樱花树 | SNH48 Team SII |
9 | Mammoth | 猛犸 | SNH48 Team SII |
10 | Tiếng Chuông Cuối Cùng Ngân Lên | 最后的钟声响起 | SNH48 Team SII |
11 | Don't Wanna Be A Great Person | 不想多伟大 | SNH48 Team SII |
12 | Flying Get | 飞翔入手 | SNH48 Team SII |
13 | Siamese Cat | 暹罗猫 | SNH48 Team SII |
14 | Trụ Cột | 支柱 | SNH48 Team SII |
15 | Melos' road | 梅洛斯之路 | SNH48 Team SII |
16 | RIVER | 激流之战 | SNH48 Team SII |
17 | For someone's sake ~What can I do for someone?~ | SNH48 Team SII | |
18 | Vệt Trắng Máy Bay | 机尾云 | SNH48 Team SII |
19 | Heavy Rotation | 无尽旋转 | SNH48 Team SII |
- Do gặp chấn thương ở eo nên Triệu Gia Mẫn chỉ biểu diễn ca khúc First Love Thief .
# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
Overture | SNH48 Team SII | ||
1 | RIVER | 激流之战 | SNH48 |
2 | Beginner | 开拓者 | SNH48 |
3 | Melos' road | 梅洛斯之路 | SNH48 |
4 | Nước Mắt Của Tình Yêu Và Thù Hận | 爱恨的泪 | Sae Miyazawa và Mariya Suzuki. |
5 | Return Match | 再爱一回 | Lý Vũ Kỳ , Mạc Hàn , Trần Quan Tuệ , Hứa Giai Kỳ |
6 | First-love thief | 初恋小偷 | Từ Thần Thần , Khâu Hân Di , Triệu Gia Mẫn . |
7 | Dạ Điệp | 夜蝶 | Truơng Ngữ Cách , Ngô Triết Hàm . |
8 | Good Day, First Love | 初恋,你好 | Vạn Lệ Na , Cung Thi Kỳ , Mạnh Nguyệt |
9 | Ngọt | 糖 | Lâm Tư Ý , Dịch Gia Ái , Hồ Tư Dịch |
10 | The Night Wind's Deed | 都是夜风惹的祸 | Cúc Tịnh Y |
11 | Coolgirl | 冷酷女 | SNH48 Team SII |
12 | The Capacity for a Migratory Fish | 爱的回游鱼 | SNH48 Team SII |
13 | Tiếng Chuông Cuối Cùng Ngân Lên | 最后的钟声响起 | SNH48 Team SII |
14 | Trái Tim Trung Thực | 诚实的心 | SNH48 Team NII |
15 | 梦想的纸飞机 | SNH48 Team NII | |
16 | Nữ Thần Nhà Hát | 剧场女神 | SNH48 Team NII |
17 | Làn Gió Sinh Mệnh | 生命之风 | SNH48 |
18 | Xin Lỗi | 借口 | SNH48 |
19 | Thất Tình Tích Cực | Fortune Cookie in Love | SNH48 |
20 | Flying Get | 飞翔入手 | SNH48 |
21 | Tiếng Gọi Diamond | 钻石呐喊 | SNH48 |
22 | Ponytail and Scrunchie | 马尾与发圈 | SNH48 |
23 | Vệt Trắng Máy Bay | 机尾云 | SNH48 |
24 | Trụ Cột | 支柱 | SNH48 |
25 | Heavy Rotation | 无尽旋转 | SNH48 |
# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
Overture | SNH48 | ||
1 | RIVER | 激流之战 | SNH48 |
2 | Melos' road | 梅洛斯之路 | SNH48 |
3 | Beginner | 开拓者 | SNH48 |
4 | Reverse | 神魂颠倒 | SNH48 Team SII |
5 | Ý Nghĩa Của Tình Yêu | 爱的意义 | SNH48 Team NII |
6 | End Roll | 曲终人散 | Trần Quan Tuệ , Lý Vũ Kỳ , Ngô Triết Hàm , Triệu Gia Mẫn |
7 | Selfish Shooting Star | 任性的流星 | Mộng Nguyệt , La Lan |
8 | Hoàng Hôn | 日升日落 | SNH48 Team SII |
9 | Forward Upward Circling | 逆流而上 | SNH48 Team NII |
10 | Nữ Thần Nhà Hát | 剧场女神 | SNH48 Team SII |
11 | SNH48 Team SII | ||
12 | Tiếng Chuông Cuối Cùng Ngân Lên | 最后的钟声响起 | SNH48 Team NII |
13 | The Capacity for a Migratory Fish | 爱的回游鱼 | SNH48 Team NII |
14 | Stormy Night | 暴风雨之夜 | Đới Manh , Hứa Giai Kỳ, Trần Tư, Ôn Tinh Tiệp. |
15 | Ngọt | 糖 | Khổng Tiếu Ngâm , Trương Ngữ Cách , Khâu Hân Di |
16 | Dạ Điệp | 夜蝶 | Vạn Lệ Na , Lục Đình |
17 | First-love thief | 初恋小偷 | Lâm Tư Ý , Triệu Việt , Cung Thi Kỳ |
18 | Rơi Nước Mắt Mỉm Cười | 流着泪微笑 | Từ Thần Thần |
19 | The Night Wind's Deed | 都是夜风惹的祸 | Cúc Tịnh Y |
20 | Mammoth | 猛犸 | SNH48 |
21 | Coolgirl | 冷酷女 | SNH48 |
22 | Trái Tim Trung Thực | 诚实的心 | SNH48 |
23 | 梦想的纸飞机 | SNH48 | |
24 | Heart Ereki | 心电感应 | SNH48 |
25 | Heavy Rotation + Koi Suru Fortune Cookie REMIX | SNH48 |
# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
Overture | SNH48 | ||
1 | So long! | 遥远的彼岸 | SNH48 |
2 | Flying Get | 飞翔入手 | SNH48 |
3 | Heavy Rotation | 无尽旋转 | SNH48 |
4 | I Will Turn Into A Cherry Tree | 化作樱花树 | SNH48 Team SII |
5 | First Rabbit | 第一只兔子 | SNH48 Team NII |
6 | Ý Nghĩa Của Tình Yêu | 爱的意义 | SNH48 Team NII |
7 | Calling On SNH! | SNH参上! | SNH48 Team SII |
8 | Sycamore Tree | 悬铃木 | SNH48 Team SII |
9 | Ponytail and Scrunchie | 马尾与发圈 | SNH48 Team NII |
10 | 诚实的汗水 | SNH48 Team NII | |
11 | Beginner | 开拓者 | SNH48 Team SII |
12 | Rơi Nước Mắt Mỉm Cười | 流着泪微笑 | Từ Thần Thần , Cúc Tịnh Y |
13 | Lòng Tự Trọng Của Sói | 狼与自尊 | Cung Thi Kỳ , Dịch Gia Ái |
14 | Miracles Can't Catch Up | 奇迹也赶不及合格 | Lý Vũ Kỳ , Khổng Tiếu Ngâm , Khâu Hân Di |
15 | Vệt Trắng Máy Bay | 机尾云 | SNH48 |
16 | Tiến Về Phía Trước | 一心向前 | SNH48 |
17 | Ra Mắt Thế Hệ Thứ 3 |
# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
Overture | SNH48 | ||
1 | GIVE ME FIVE! | 青春的约定 | Top 16 |
2 | Lực Hấp Dẫn | 万有引力 | SNH48 Team HII |
3 | Bởi Vì Thích Anh | 错过奇迹 | SNH48 Team NII |
4 | Confession | 告白趁现在 | SNH48 |
5 | Ra Mắt Thế Hệ Thứ 4 | Mạc Hàn cùng Gen 4 | |
6 | To Be Continued | SNH48 Team NII | |
7 | Suzukake Nanchara | 悬铃木 | SNH48 Team HII |
8 | Đêm Không Ngủ | 不眠之夜 | Mạc Hàn, Lý Vũ Kỳ , Hứa Giai Kỳ |
9 | Thuần Tình Chủ Nghĩa | 纯情主义 | Trần Tư, Tiền Bội Đình , Đới Manh . |
10 | Thất Tình Tích Cực | 爱的幸运曲奇 | SNH48 Team SII |
11 | Mưa Trong Vườn Bách Thú | 雨中动物园 | Tạ Ny , Từ Hàm , Từ Y Nhân , Lưu Bội Hâm , Lâm Nam , Lý Thanh Dương , Trần Di Hinh , Dương Huệ Tình. |
12 | Xin Lỗi | 借口 | SNH48 Team SII |
13 | 2nd Generation Fan | 二期生首推之歌 | SNH48 Team NII |
14 | Rơi Nước Mắt Mỉm Cười | 流着泪微笑 | Từ Thần Thần |
15 | Virus Hình Trái Tim | 心型病毒 | Ôn Tinh Tiệp , Hứa Giai Kỳ , Từ Tử Hiên |
16 | Hắc Thiên Sứ | 黑天使 | Trần Quan Tuệ , Lý Vũ Kỳ , Thẩm Chi Lâm |
17 | Thần Hồn Điên Đảo | 神魂颠倒 | Khổng Tiếu Ngâm |
18 | Black And White Plaid Skirt | 黑白格子裙 | SNH48 Team SII |
19 | Cactus and Gold Rush | 仙人掌与淘金热 | Đường An Kỳ , Hà Bội Ngọc , Cung Thi Kỳ , Hoàng Đình Đình , Lâm Tư Ý , Đổng Diễm Vân |
20 | Blue Rose | Trương Hân , Hứa Dương Ngọc Trác , Ngô Yên Văn , Dương Ngâm Vũ | |
21 | Beginner | 开拓者 | SNH48 Team SII |
22 | Làn Gió Sinh Mệnh | 生命之风 | SNH48 Team SII |
23 | Ước Định Dưới Ánh Hoàng Hôn | 夕阳下的约定 | Lý Vũ Kỳ |
24 | Tình Yêu Cấm Kỵ | 禁忌的两人 | Ngô Triết Hàm , Khâu Hân Di |
25 | Đều Là Lỗi Của Gió Đêm | 都是夜风惹的祸 | Cúc Tịnh Y |
26 | Con Đường Rực Lửa | 燃烧的道路 | Lý Nghệ Đồng , Phùng Tân Đoá |
27 | Good Day, First Love | 初恋,你好 | Cung Thi Kỳ , Hoàng Đình Đình , Vạn Lệ Na |
28 | Trùng Chi Thơ | 虫之诗 | Lâm Tư Ý |
29 | Nước Mắt Của Tình Yêu Và Thù Hận | 爱恨的泪 | Mạc Hàn , Viên Vũ Trinh |
30 | Selfish Shooting Star | 任性的流星 | Tằng Diễm Phân , Cúc Tịnh Y |
31 | Máy Gia Tốc Tình Yêu | 爱的加速器 | Triệu Việt |
32 | Dạ Điệp | 夜蝶 | Lý Nghệ Đồng , Hoàng Đình Đình |
33 | Trò Chơi Trốn Tìm Tình Yêu | 恋爱捉迷藏 | Thẩm Chi Lâm |
34 | Nếu Như Anh Ôm Em | 如果你拥抱我 | Mộng Nguyệt , Lục Đình , Trần Giai Oánh |
35 | Lòng Tự Trọng Của Sói | 狼与自尊 | Cung Thi Kỳ , Dịch Gia Ái |
36 | Duyên Tận Thế Gian | 缘尽世间 | Hứa Giai Kỳ , Triệu Gia Mẫn , Cúc Tịnh Y |
37 | Mộng Chi Hà | 梦之河 | SNH48 Team SII |
38 | Ánh Sáng Tinh Mộng | 星梦之光 | SNH48 |
- Ánh Sáng Tinh Mộng là bài hát được phiên dịch sang tiếng trung do Ngô Yên Văn viết lại , bài hát gốc là The End of The World của nữ ca sĩ Skeeter Davis .
# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
Overture | SNH48 | ||
1 | UZA | 呜吒 | Top 16 |
2 | Tăng Tốc Độ Ánh Mắt | 眼神加速度 | SNH48 Team HII |
3 | 亲吻进行式 | SNH48 Team NII | |
4 | 自我主张 | SNH48 Team SII | |
5 | Thanh Xuân Sáng Chói | 青春闪电 | SNH48 Team SII |
6 | Triết Lý Thuần Tuý | 清纯哲学 | SNH48 Team X |
7 | Manatsu no Sounds Good! | 盛夏好声音 | SNH48 |
8 | Blue Rose | Lý Nghệ Đồng , Trần Quan Tuệ , Lý Vũ Kỳ | |
9 | Trùng Chi Thơ | 虫之诗 | Cúc Tịnh Y , Triệu Gia Mẫn , Khâu Hân Di |
10 | Mộng Chi Hà | 梦之河 | Mạc Hàn , Dịch Gia Ái , Từ Thần Thần |
11 | Ngọt | 糖 | Trương Ngữ Cách , Trần Tư , Cung Thi Kỳ |
12 | Nếu Như Anh Ôm Em | 如果你拥抱我 | Hứa Giai Kỳ , Đới Manh , Khổng Tiếu Ngâm |
13 | GIVE ME FIVE! | 青春的约定 | SNH48 |
14 | Suzukake Nanchara | 悬铃木 | SNH48 Team HII |
15 | Bởi Vì Thích Anh | 错过奇迹 | SNH48 Team NII |
16 | Áp Lực Tình Yêu | 幸福的压力 | SNH48 Team SII |
17 | Lực Hấp Dẫn | 万有引力 | SNH48 Team HII |
18 | Nhật Ký Tình Yêu | 爱情养成日记 | SNH48 Team NII |
19 | After Rain | 雨季之后 | SNH48 |
20 | RIVER | 激流之战 | SNH48 |
21 | Calling On SNH! | SNH参上! | 16 SNH48 Team SII |
22 | We are the SNH | 16 SNH48 Team NII | |
23 | Hoá Thành Hòn Đá Lăn | 約好了唷 | 16 SNH48 Team HII |
24 | Melos' road | 梅洛斯之路 | 16 SNH48 Team X |
25 | Ponytail and Scrunchie | 马尾与发圈 | SNH48 Team HII & Team X |
26 | Melos' road | 梅洛斯之路 | SNH48 Team HII & Team X |
27 | Heavy Rotation | 无尽旋转 | SNH48 Team SII & Team NII |
28 | Tiếng Gọi Diamond | 钻石呐喊 | SNH48 Team SII & Team NII |
29 | Vệt Trắng Máy Bay | 机尾云 | SNH48 |
30 | Ra Mắt Thế Hệ Thứ 5 | ||
31 | Bạn Và Tôi Cùng Đồng Hành | 伴我同行 | Top 16 |
32 | Dream High | 梦想高飞 | Top 16 |
# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
Overture | SNH48 | ||
1 | Happy Wonder World | 新年的钟声 | SNH48 |
2 | 夏日真心话 | SNH48 Team HII | |
3 | 奔跑的少女 | SNH48 Team X | |
4 | 面包和奶油 | SNH48 Team NII | |
5 | Lục Quang | 绿光 | SNH48 Team SII |
6 | Làn Gió Sinh Mệnh | 生命之风 | SNH48 Team SII |
7 | Gyakuten Oujisama (Hoàng Tử Điện Hạ) | 逆转的王子殿下 | Tạ Ny , Dương Huệ Tình , Trương Hân |
8 | The Capacity for a Migratory Fish | 爱的回游鱼 | SNH48 Team X |
9 | Bạn Và Tôi Cùng Đồng Hành | 伴我同行 | SNH48 Team HII |
10 | Hoá Thành Hòn Đá Lăn | 約好了唷 | SNH48 Team HII |
11 | Mộng Chi Hà | 梦之河 | Từ Thần Thần |
12 | Đêm Không Ngủ | 不眠之夜 | Trần Giai Oánh , Hà Hiểu Ngọc , Tôn Hâm Văn |
13 | Juliet | 朱丽叶 | Thẩm Chi Lâm , Ôn Tinh Tiệp , Lý Tinh |
14 | Miracles Can't Catch Up | 奇迹也赶不及合格 | Trần Quan Tuệ , Ngô Triết Hàm , Tưởng Vân |
15 | Quả Chuối Ngây Ngô | 青涩的香蕉 | Khâu Hân Di , Triệu Việt |
16 | Giấc Mơ Của Wimbledon | 温布顿之梦 | Cung Thi Kỳ , Vạn Lệ Na , Đổng Diễm Vân |
17 | 16 Tỷ Muội | 16人姐妹歌 | Lục Đình , Đường An Kỳ , Triệu Việt |
18 | Hắc Thiên Sứ | 黑天使 | Hứa Dương Ngọc Trác , Lý Thanh Dương , Lưu Cảnh Nhiên |
19 | Reset | 勇气重生 | SNH48 Team SII |
20 | The Night Wind's Deed | 都是夜风惹的祸 | Phùng Tân Đoá |
21 | Ngọt | 糖 | Trần Tư , La Lan , Uông Thúc |
22 | Thuần Tình Chủ Nghĩa | 纯情主义 | Hứa Giai Kỳ , Viên Vũ Trinh , Từ Hàm |
23 | Ngày Vinh Quang | 荣耀日 | Lục Đình , Khổng Tiếu Ngâm , Tôn Nhuế |
24 | Triệu Diệp , Lý Vũ Kỳ , Viên Đan Ny | ||
25 | Tiếng Ve Ngân Tình Yêu | 暮蝉之恋 | Cúc Tịnh Y , Lâm Tư Ý |
26 | Cái Đuôi Của Thiên Sứ | 天使的尾巴 | Thiệu Tuyết Thông , Tống Hân Nhiễm , Mộng Nguyệt |
27 | Con Đường Rực Lửa | 燃烧的道路 | Hoàng Đình Đình , Triệu Việt |
28 | Máy Gia Tốc Tình Yêu | 爱的加速器 | Cúc Tịnh Y |
29 | Virus Hình Trái Tim | 心型病毒 | Dương Băng Di , Trương Đan Tam , Dương Ngâm Vũ |
30 | Nước Mắt Của Tình Yêu Và Thù Hận | 爱恨的泪 | Lục Đình , Phùng Tân Đoá |
31 | Tạm Biệt Đồng Phục | 再见制服 | Đới Manh , Mạc Hàn , Trương Ngữ Cách |
32 | Nếu Như Anh Ôm Em | 如果你拥抱我 | Đới Manh , Hoàng Đình Đình , Khâu Hân Di |
33 | Người Chơi Đàn Dương Cầm Trong Mưa | 雨中钢琴师 | Lý Nghệ Đồng , Từ Tử Hiên , Lưu Bội Hâm |
34 | Trò Chơi Trốn Tìm Tình Yêu | 恋爱捉迷藏 | Đường An Kỳ |
35 | BINGO! | SNH48 Team NII | |
36 | Dạ Điệp | 夜蝶 | Lý Nghệ Đồng , Hoàng Đình Đình |
37 | Happy Wonder World | 新年的钟声 | SNH48 |
# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
Overture | SNH48 | ||
1 | Hòn Đảo Ước Mơ | 梦想岛 | SNH48 |
2 | Mommy Mommy Boom | 媽咪媽咪轟 | SNH48 Team XII |
3 | 我想對你說 | SNH48 Team X | |
4 | Shake it! Shake it! | SNH48 Team NII | |
5 | Girl Evolution | 少女進化論 | SNH48 Team HII |
6 | Don't touch | Lục Đình , Phùng Tân Đoá , Triệu Việt | |
7 | Mùa Gặp Gỡ | 相遇的季節 | SNH48 Team X |
8 | Thế Giới Mới | 新世界 | Lý Nghệ Đồng , Lý Vũ Kỳ , Mạc Hàn |
9 | Taste of love | 戀愛味道 | SNH48 Team XII |
10 | Thiếu Nữ Bất Hạnh | 少女的遗憾 | Dịch Gia Ái , Vạn Lệ Na , Tằng Diễm Phân |
11 | La La La | SNH48 Team SII | |
12 | Gentlemen | PSY , SNH48 | |
13 | Gangnam Style | PSY , SNH48 | |
14 | GIVE ME FIVE! | 青春的约定 | BEJ48 |
15 | First Rabbit | 第一只兔子 | GNZ48 |
16 | Giấc Mơ New York | 纽约梦 | SNH48 Team SII |
47 | Đôi Tay Chính Nghĩa | 正義之手 | SNH48 Team NII |
18 | Nụ Hôn Chocolate | 巧克力之吻 | Trương Ngữ Cách , Khổng Tiếu Ngâm , Khâu Hân Di |
19 | Mùa Hè Sôi Động | 夏日悸動 | SNH48 Team HII |
20 | Tiếng Ve Ngân Tình Yêu | 暮蝉之恋 | Hoàng Đình Đình , Đới Manh |
21 | Lay Down (EDM) | 女王殿下 | Cúc Tịnh Y |
22 | Nguyên Động Lực | 源动力 | Top 16 |
23 | Color Girls | 官方版 | Color Girls |
24 | Beginner | 开拓者 | SNH48 Team SII |
25 | BINGO! | SNH48 Team NII | |
26 | Đôi Tay Chính Nghĩa | 正義之手 | SNH48 Team HII |
27 | Kèn Hiệu Thanh Xuân | 青春号角 | SNH48 Team HII |
28 | Thông báo thành lập nhóm chị em đến từ Thẩm Dương SHY48 | ||
29 | Tiến Về Phía Trước | 一心向前 | SNH48 |
30 | Sân Khấu Của Tôi | 我的舞台 | SNH48 |
31 | You Raise Me Up | SNH48 |
# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
Overture | SNH48 | ||
1 | Happy Wonder World | 新年的钟声 | Top 16 |
2 | Bí Mật Vùng 48 | 48个秘密 | SNH48 Team SII |
3 | Do It | SNH48 Team NII | |
4 | 倒轉魔法師 | SNH48 Team HII | |
5 | About Sweet Wishes | 關於甜蜜的願望 | SNH48 Team X |
6 | After The Bell Is A Paradise | 鐘聲過後是樂園 | SNH48 Team XII |
8 | Chúng Ta Không Phải Thiên Sứ | 我們不是天使 | Trần Mỹ Quân , Lâm Khê Hà , |
9 | Thanh Xuân Kề Vai | 青春肩並肩 | BEJ48 Team B |
10 | Tiếng Chuông Tan Học | 下課鈴聲 | SNH48 Team HII |
11 | Phải Đó Là Anh | 非君不可 | SNH48 Team XII |
12 | Hello! Mr.未來 | BEJ48 Team E | |
13 | I Like You I Like You I Like You | 戀愛躲避球 | GNZ48 Team G |
14 | Lá Cờ Ước Mơ | 夢想的旗幟 | SNH48 Team X |
15 | Hình Dánh Đó Của Em | 这样的我 | GNZ48 Team NIII |
16 | Nhảy Dù | 降落傘 | Từ Thần Thần |
17 | Selfish Shooting Star | 任性的流星 | Cung Thi Kỳ , Dịch Gia Ái |
18 | Nhịp Điệu Đong Đưa | 摇摆节拍 | SNH48 Team NII |
19 | Trào Lưu Quán Quân | 潮流冠军 | SNH48 Team SII |
20 | Trò Chơi Trốn Tìm Tình Yêu | 恋爱捉迷藏 | Lâm Gia Bội , Phùng Gia Hy |
21 | Ngọt | 糖 | Viên Hàng , Dương Huệ Tình , Lâm Nam |
22 | Virus Hình Trái Tim | 心型病毒 | |
23 | Nữ Vương Điện Hạ (Lay Down) | 女王殿下 | Tằng Diễm Phân |
24 | Vương Tử Điện Hạ | 王子殿下 | Thiệu Tuyết Thông , Lý Giai Ân , Hoàng Đồng Dương |
25 | Hắc Thiên Sứ | 黑天使 | Hồng Bội Vân , Tạ Lôi Lôi , Hồ Hiểu Tuệ |
26 | Giấc Mơ Của Wimbledon | 温布顿之梦 | Tằng Diễm Phân , Uông Thúc , Nghiêm Giảo Quân |
27 | First-love thief | 初恋小偷 | Từ Hàm , Trần Quan Tuệ , Ôn Tinh Tiệp |
28 | Bitter and Sweet | 苦與甜 | Tưởng Thư Đình , Tôn Hâm Văn , |
29 | Tạm Biệt Đồng Phục | 再见制服 | Tống Hân Nhiễm , Đoàn Nghệ Tuyền , Trương Đan Tam |
30 | LOVE | GNZ48 Team G | |
31 | Cận Tương Lai | 近未來 | GNZ48 Team NIII |
32 | Smiling Sunflower | 微笑的向日葵 | BEJ48 Team B |
33 | Kỷ Niệm Atlantis | 亞特蘭蒂斯紀念 | BEJ48 Team E |
34 | Cánh Hoa Của Thanh Xuân | 青春的花瓣 | Phùng Tân Đoá |
35 | Tình Yêu Cấm Kỵ | 禁忌的两人 | Vạn Lệ Na , Tôn Trân Ny |
36 | Người Chơi Đàn Dương Cầm Trong Mưa | 雨中钢琴师 | Dịch Gia Ái , Cung Thi Kỳ , Dương Băng Di |
37 | Quả Chuối Ngây Ngô | 青涩的香蕉 | Lục Đình , Phùng Tân Đoá |
38 | Tsundere! | 傲嬌女孩 | Trần Giai Oánh , Hà Hiểu Ngọc , Tô Sam Sam |
39 | Đêm Không Ngủ | 不眠之夜 | Hoàng Đình Đình , Lưu Tăng Diễm , Mã Ngọc Linh |
40 | Đường Chéo Tình Đơn Phương | 單戀對角線 | Tiền Bội Đình , Tôn Nhuế , Phùng Hiểu Phi |
41 | Con Đường Rực Lửa | 燃烧的道路 | Hứa Giai Kỳ , Lưu Cảnh Nhiên |
42 | Trạm Tiếp Theo Là Cậu | 下一站是君 | Lý Nghệ Đồng , Phùng Tân Đoá |
43 | Everyday | 毎一天 | Cúc Tịnh Y |
44 | Mật Mã Lệch Giờ | 時差密碼 | SHY Team SIII |
45 | Nếu Như Anh Ôm Em | 如果你拥抱我 | Trương Ngữ Cách , Hứa Dương Ngọc Trác , Tạ Ny |
46 | Juliet | 朱丽叶 | Lưu Thắng Nam , Lý |
47 | Dạ Điệp | 夜蝶 | Lâm Tư Ý , Cúc Tịnh Y |
48 | Thuần Tình Chủ Nghĩa | 纯情主义 | Trần Mỹ Quân , Trịnh Đan Ny , Châu Di |
49 | Thiếu Nữ Bất Hạnh | 少女的遗憾 | Trương Vũ Hâm , Vu Giai Di , Lý |
50 | Cái Đuôi Của Thiên Sứ | 天使的尾巴 | Phí Thẩm Nguyên , Trương Di , Khương Sam |
51 | Nụ Hôn Chocolate | 巧克力之吻 | Vạn Lệ Na , Đới Manh , Từ Tử Hiên |
52 | Ngày Vinh Quang | 荣耀日 | Lý Vũ Kỳ , Viên Vũ Trinh , Tưởng Vân |
53 | Máy Gia Tốc Tình Yêu | 爱的加速器 | Lục Đình |
54 | Nhật Ký Trời Tối | 天黑日記 | Trương Ngữ Cách |
55 | Yêu Đến Mỏi Mệt | 愛到累了 | Mạc Hàn , Khâu Hân Di , Khổng Tiếu Ngâm |
56 | Lòng Tự Trọng Của Sói | 狼与自尊 | Đới Manh , Mạc Hàn |
57 | My First Jelly Beans | 巧克力糖果 | Lâm Tư Ý , Lý Tử , Dương Uẩn Ngọc |
58 | Miracles Can't Catch Up | 錯過奇蹟 | Lưu Cảnh Nhiên , Hứa Giai Kỳ , Thanh Ngọc Văn |
59 | First Rabbit | 第一只兔子 | SNH48 Team NII |
60 | Thanh Xuân Sáng Chói | 青春閃電 | Hoàng Đình Đình |
61 | Con Rối Gỗ | 木偶 | Lý Nghệ Đồng |
62 | Sân Khấu Của Tôi | 我的舞台 | SNH48 Team SII |
63 | Nước Mắt Của Tình Yêu Và Thù Hận | 爱恨的泪 | Lý Nghệ Đồng , Hoàng Đình Đình |
64 | Don't Touch | Cúc Tịnh Y , Tằng Diễm Phân , Triệu Việt | |
65 | Happy Wonder World | 新年的钟声 | SNH48 |
# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
Overture | SNH48 | ||
1 | Áo Choàng Công Chúa | 公主披風 | Top 16 |
2 | Nữ Thần Nhà Hát | 剧场女神 | SNH48 Team XII |
3 | Lá Cờ Ước Mơ | 夢想的旗幟 | SNH48 Team X |
4 | H Zone | SNH48 Team H | |
5 | Brave Heart | 勇敢的心 | SNH48 Team NII |
6 | Vùng 48 | 第48区 | SNH48 Team SII |
7 | We are the BEJ | BEJ48 Team B | |
8 | Sơ Nhật | 初日 | BEJ48 Team E |
9 | After Rain | 雨季之后 | BEJ48 Team J |
10 | Huy Chương Vinh Quang | 荣耀勋章 | BEJ48 |
11 | 面包奶油 | GNZ48 Team G | |
12 | N3ver give up | 永不放弃 | GNZ48 Team NIII |
13 | Melos' road | 梅洛斯之路 | GNZ48 Team Z |
14 | Dấu Chân Của Bồ Công Anh | 蒲公英的脚印 | GNZ48 |
15 | Colorful Days | Color Girls | |
16 | Heavy Rotation | 无尽旋转 | SHY Team SIII |
17 | Suzukake Nanchara | 悬铃木 | SHY Team HIII |
18 | First Rabbit | 第一只兔子 | SHY48 |
19 | Moonlight | SNH48 7SENSES | |
20 | Cạm Bẫy Thiên Sứ | 天使的圈套 | Phùng Tân Đoá , Tằng Diễm Phân |
21 | Nữ Thần Bóng Đêm | 黑夜女神 | Hoàng Đình Đình |
22 | Mộng | 梦 | Mạc Hàn , Lâm Tư Ý , Triệu Việt |
23 | Monster | 怪物 | Trương Ngữ Cách , Hứa Giai Kỳ , Lưu Cảnh Nhiên , Vạn Lệ Na , Trương Đan Tam |
24 | Không Tắt Được | 关不掉 | Lý Nghệ Đồng |
25 | Đối Trì | 对峙 | Lục Đình , Đới Manh , Khâu Hân Di |
26 | Everyday | 毎一天 | Cúc Tịnh Y |
27 | Yes Or No | 等不到你 | Cúc Tịnh Y |
28 | Thuyền Chanh Ngày Hè | 夏日柠檬船 | Top |
29 | Tiếng Gọi Diamond | 钻石呐喊 | SNH48 |
30 | Vệt Trắng Máy Bay | 机尾云 | SNH48 |
31 | Ra Mắt Thế Hệ Thứ 9 | ||
32 | Ra Mắt Nhà Hát Ở Trùng Khánh CKG48 | ||
33 | Thông báo thành lập nhóm chị em đến từ Trùng Khánh CKG48 | 彼此的未来 | SNH48 |
34 | Tương Lai Của Chúng Ta | 彼此的未来 | SNH48 |
35 | Trái Tim Bay Lượn | 我心翱翔 | SNH48 |
# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
Overture | SNH48 | ||
1 | Nữ Thần Bóng Đêm | 黑夜女神 | Uông Giai Linh |
2 | Hoa Và Lửa | 花与火 | SNH48 Team HII |
3 | To Be Continued | BEJ48 Team B | |
4 | Thiên Sứ Và Ác Ma | 天使与恶魔 | Từ Thần Thần |
5 | Bởi Vì Thích Anh | 错过奇迹 | BEJ48 Team J |
6 | Hợp Lý Thất Khống | 合理失控 | Mạc Hàn |
7 | Đêm Lạnh | 寒夜 | Khâu Hân Di |
8 | Chiến Ca | 战歌 | SNH48 Team SII |
9 | Cạm Bẫy Thiên Sứ | 天使的圈套 | Tiền Bội Đình , Khổng Tiếu Ngâm |
10 | Con Rối Gỗ | 木偶 | Tôn Trân Ny |
11 | Nhân Ngư | 人鱼 | Hoàng Đình Đình , Lý Nghệ Đồng |
12 | Điện Thoại Thủy Tinh Của Cô Bé Lọ Lem | 灰姑娘的玻璃手机 | Dịch Gia Ái , Triệu Việt |
13 | Virus Hình Trái Tim | 心型病毒 | Trương Di , Từ Hàm , Kỳ Tĩnh |
14 | Đường Chân Trời | 地平线 | Nghiêm Giảo Quân , Kỳ Tĩnh , Trần Quan Tuệ , Hạ Việt , Phó Tử Kỳ |
15 | Mưa Trong Vườn Bách Thú | 雨中动物园 | Lưu Bội Hâm , Uông Gia Linh , Đào Bá Nhĩ , Dương Nhất Phàm , Tả Gia Hân , Diệp Miêu Miêu , Lâm Hâm Nguyên |
16 | Locker Room Boy | 更衣室男孩 | Trương Gia Dư , La Hàn Nguyệt , Lý Giai Ân , Phùng Tư Giai , Lâm Ức Ninh |
17 | Người Chơi Đàn Dương Cầm Trong Mưa | 雨中钢琴师 | Tạ Lôi Lôi , Lô Tĩnh , Long Diệc Thuỵ |
18 | Trùng Chi Thơ | 虫之诗 | Khổng Tiếu Ngâm |
19 | Cô Ấy Và Cô Ấy | 她和她 | Đới Manh , Mạc Hàn |
20 | Một Nghìn Lẻ Một Đêm | 一千零一夜 | Trương Ngữ Cách , Tôn Trân Ny , Lưu Lực Phi |
21 | 镜中圣女 | Trần Vấn Ngôn , Trần Nam Thiến , Trương Mộng Huệ , Trần Mỹ Quân , Trình Nhất Tâm | |
22 | Blue Rose | Vương Thi Mông , Vu Giai Di , Hồng Bội Vân , Lý Viện Viện | |
23 | Ái Vị Lương | 爱未央 | Thanh Ngọc Văn , Đoàn Nghệ Tuyền |
24 | Stormy Night | 暴风雨之夜 | Hùng Tâm Dao , Dương Viện Viện , Lưu Thiến Thiến , Diệp Cẩm Đồng |
25 | End Roll | Hứa Dương Ngọc Trác , Trần Tư , Tạ Ny , Lâm Gia Bội | |
26 | 暗夜脚步声 | Triệu Việt , Phùng Hiểu Phi , Dương Băng Di , Hoàng Đồng Dương | |
27 | 巧克力密语 | Phí Thẩm Nguyên , Lưu Lực Phi , Trương Khải Kỳ , Hoàng Đình Đình | |
28 | 自以为 | Trương Hân , Phùng Gia Hy , Trần Huệ Tĩnh , Cao Nguyên Tĩnh , Trần Nhã Ngọc | |
29 | I'm not Your Girl | Dịch Gia Ái , Viên Hàng , Thiệu Tuyết Thông , Thẩm Mộng Dao , Hách Uyển Tình | |
30 | Sự Dịu Dàng Của Medusa | 美杜莎的温柔 | Dương Uẩn Ngọc , Hồ Hiểu Huệ , Tiển Sân Nam |
31 | Hắc Thiên Sứ | 黑天使 | Trương Ngữ Cách , Tôn Hâm Văn , Trần Hân Vũ , Vương Hiểu Giai |
32 | Nếu Như Anh Ôm Em | 如果你拥抱我 | Lưu Cảnh Nhiên , Viên Vũ Trinh , La Tuyết Lệ |
33 | Remember You | Lâm Tư Ý | |
34 | Lưu Tăng Diễm , Nhậm Tâm Di , Tiếu Văn Linh | ||
35 | 暴走少女 | Hoàng Đình Đình , Khương Sam , Lục Đình , Hàn Gia Lạc | |
36 | Gravity | GNZ48 Team G | |
37 | Love color | 爱的顔色 | Trương Quỳnh Dư , Tô Sam Sam , Đoàn Nghệ Tuyền , Trương Vũ Hâm , Vương Thi Mông , Lý Thi Ngạn |
38 | Dạ Điệp | 夜蝶 | Ngô Triết Hàm , Hứa Giai Kỳ |
39 | Sứ Giả Linh Hồn | 灵魂使者 | Tống Hân Nhiễm , Lý Tử , Lưu Thắng Nam , Hồ Lệ Chi |
40 | Mad World | Dịch Gia Ái , Hoàng Đình Đình | |
41 | Confession | Lý Chiêu , Lý Tưởng , Trương Quýnh Nghĩa , | |
42 | Return Match | Vương Vũ Huyên , Hoàng Ân Như , Viên Nhất Kỳ , Thẩm Mộng Dao | |
43 | Monster | Triệu Việt | |
44 | 9 To 9 | Đới Manh , Mạc Hàn | |
45 | Săn Mộng | 猎梦 | Dương Huệ Tình , Triệu Giai Nhuỵ , Phí Thẩm Nguyên |
46 | Cuộc Gọi Nhỡ | 未接来电 | Đường Lỵ Giai , Tả Tịnh Viện |
47 | Quy Tắc Nhân Gian | 人间规则 | Lý Nghệ Đồng |
48 | Quả Chuối Ngây Ngô | 青涩的香蕉 | Trần Kha , Trịnh Đan Ny |
49 | Quỹ Tích Ánh Sáng | 光之轨迹 | SNH48 Team NII |
50 | Xuân Hạ Thu Đông | 春夏秋冬 | Tô Sam Sam , Vương Thi Mông , Phùng Tư Giai , Trương Đan Tam |
# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
Overture | SNH48 | ||
1 | Intro + Áng Thơ Ma Nữ | 魔女的诗篇 | Top 16 |
2 | Miss Victoria | GNZ48 Team G | |
3 | Không Hoàn Hảo | 不完美 | GNZ48 Team NIII |
4 | Tụ Biển Liệt | 聚裂變 | GNZ48 Team Z |
5 | HERO | GNZ48 | |
6 | Kỷ Niệm Atlantis | BEJ48 Team E | |
7 | Ca Khúc Chủ Đề Của Tương Lai | BEJ48 Team J | |
8 | Tốc Độ | 速 | BEJ48 Team B |
9 | Huy Chương Vinh Quang | BEJ48 | |
10 | Lễ Tế Hoa | 花之祭 | SNH48 Team NII |
11 | Số X Vận Mệnh | 命运的X | SNH48 Team X |
12 | Lời Tiên Đoán | 预言 | SNH48 Team SII |
13 | Chân Lí Của Bóng Đêm | SNH48 Team HII | |
14 | TWINKLE TWINKLE | Top 66 | |
15 | My Key | BlueV | |
16 | F.O.X | DEMOON | |
17 | Toà Thành Dưới Ngòi Bút | 笔下之城 | HO2 |
18 | Thiên Không Tín | 天空信 | Top 48 |
19 | Chung Vô Diệm | 終無 | Top 32 |
20 | 7 O'CLOCK | 7SENSES | |
21 | Hoạ | 画 | Phùng Tân Đoá |
22 | Ám Vũ | 暗羽 | Đới Manh , Trương Ngữ Cách , Đoàn Nghệ Tuyền , Khổng Tiếu Ngâm , Tô Sam Sam |
23 | Pink Sniper | 粉红狙击手 | Hứa Giai Kỳ , Lâm Tư Ý , Tạ Lôi Lôi |
24 | Mũi Tên Tín Niệm | 信念箭羽 | Lục Đình , Ngô Triết Hàm , Tiền Bội Đình |
25 | Ngày Xuân | 春日 | Hoàng Đình Đình |
26 | Nhất Thể Đồng Tâm | 一体同心 | Mạc Hàn , Triệu Việt |
27 | Vô Tội Vô Ngã | 无罪无我 | Lý Nghệ Đồng |
28 | Trụ Cột | 支柱 | SNH48 Gen 1 |
29 | Sơ Nhật | 初日 | All |
30 | Hành Trình Trái Tim (Ballad) | 心的旅程 | All |
31 | Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi | 我和我的祖国 | All |
32 | Everybody Go | 加油女孩 | Các Bạn Nhỏ |
# | Bài hát | Ghi chú | |
---|---|---|---|
Overture | SNH48 | ||
1 | 浪漫圣诞夜 | SNH48 | |
2 | Cô Gái Thờ Ơ | 粗心女孩 | Trương Hoài Cẩn , Trịnh Đan Ny , Tôn Trân Ny |
3 | Hoạ | 画 | Trương Ngữ Cách |
4 | Mũi Tên Tín Niệm | 信念箭羽 | Trương Hân , Tả Tịnh Viện , Trần Thiến Nam |
5 | Sứ Giả Linh Hồn | 灵魂使者 | Hồng Bội Vân , Thiệu Tuyết Thông , Triệu Giai Nhuỵ , Trương Nhuận |
6 | Hắc Miêu Dạ Hành | 夜行的黑猫 | Lưu Tăng Diễm , Hàn Gia Lợi , Hùng Tố Quân |
7 | 9 To 9 | Phí Thẩm Nguyên , Đường Lỵ Giai | |
8 | Cạm Bẫy Thiên Sứ | 天使的圈套 | Dương Băng Di , Kỳ Tĩnh |
9 | Kỷ Nguyên Phế Tích | 废墟纪元 | Hứa Giai Kỳ |
10 | Săn Mộng | 猎梦 | Từ Huệ Linh , La Hàn Nguyệt , Châu Thi Vũ |
11 | Thế Giới Mới | 新世界 | Trương Di , Nhan Thấm , Lưu Nhàn , Lâm Thư Tình |
12 | Show | Khương Sam , Hoàng Ân Như , Bách Hân Vũ | |
13 | Nếu Như Anh Ôm Em | 如果你拥抱我 | Trương Vũ Hâm , Lưu Thù Hiền , Hoàng Sở Nhân |
14 | Vô Tội Vô Ngã | 无罪无我 | Từ Sở Văn , Mã Ngọc Linh , Tống Vũ San |
15 | Tiên Chim | 塞壬 | Tống Hân Nhiễm , Lý San San , Phùng Từ Giai |
16 | Thép Không Gỉ | 不秀钢 | Lý Chiêu , Lâm Chi , Trần Phán , Nhậm Mạn Lâm |
17 | Dù Nhảy | 降落伞 | Lưu Khiết |
18 | +- | Ngô Triết Hàm , Hứa Giai Kỳ | |
19 | Hôn Lễ Trong Mơ | 夢中的婚禮 | Tằng Ngải Giai , Chu Di Hân |
20 | One Life | Thẩm Tiếu Ái , Nông Yến Bình , Kim Oánh Nguyệt , Diệp Thư Kỳ | |
21 | My Boy | Lưu Lực Phi , Tô Sam Sam | |
22 | Tiếng Bước Chân Trong Đêm Tôi | 暗夜脚步声 | Lâm Nam , Vương Hiểu Giai , Lô Thiên Huệ , Vương Dịch |
23 | Chỉ Thiếu Chút Nữa | 就差一点点 | Tôn Nhuế , Khổng Tiếu Ngâm |
24 | Không Tắt Được | 关不掉 | Tưởng Vân |
25 | Chưa Từng Hối Hận | 不曾后悔 | Nhiễm Uý , Lý Tinh Vũ , Dương Diệp , Trần Giai Oánh |
26 | Quả Chuối Ngây Ngô | 青涩的香蕉 | Phương Kỳ , Ngô Vũ Phi |
27 | Miss Victoria | Ngô Triết Hàm | |
28 | Song Đạo Hành | 双行道 | Thích Dư Châu , Tôn Ngữ San , Tôn Hinh , Trình Vũ Lộ , Vương Duệ Kỳ , Trình Qua , Trương Thu Di , Kim La Tái |
28 | Run Sợ | 凛 | Tưởng Thư Đình , Quách Sảng , Đường Lâm , Lâm Chi , Tạ Ngải Lâm , Lương Kiều , Mã Phàm , Lương Kiều |
29 | Điệu Tango Lặng Im | 无声的探戈 | Trương Quỳnh Dư , Tạ Lôi Lôi |
30 | Fire Touch | Trương Đan Tam , Hà Dương Thanh Thanh , Triệu Thiên Dương , Lương Uyển Lăng | |
31 | Blue Rose | Lô Tĩnh , Hồng Tĩnh Văn ,Dương Khả Lộ , Vương Tỷ Hâm | |
32 | Bài Ca Truyền Tụng | 传颂之歌 | Diêm Minh Quân , Vương Vũ Huyên , Tạ Phi Phi , Đặng Huệ Ân |
33 | Chiếm Giữ | 占据 | Đới Manh , Tôn Nhuế , Thanh Ngọc Văn |
34 | Cuộc Gọi Nhỡ | 未接来电 | Lý Vũ Kỳ , Viên Nhất Kỳ |
35 | Hắc Động | 黑洞 | Vạn Lệ Na |
36 | Love Letter | Từ Thần Thần | |
37 | Nhất Thể Đồng Tâm | 一体同心 | Trịnh Đan Ny , Trần Kha |
39 | Maria | Lâm Tư Ý , Thẩm Mộng Dao | |
40 | Sốt Nhẹ | 低烧 | Tả Tịnh Viện , Đường Lỵ Giai |
41 | Ngôi Sao Bất An | 不安星 | Tiền Bội Đình , Khổng Tiếu Ngâm |
42 | Hiệp Cuối Cùng | 最终回合 | Dịch Gia Ái , Lưu Thắng Nam , Long Diệc Thuỵ , Châu Tương |
43 | Lâm Binh Đấu Giả Giai Trận Liệt Tại Tiền | 临兵斗者皆阵列在前 | Đoàn Nghệ Tuyền , Tạ Lôi Lôi , Hồ Hiểu Tuệ |
44 | Ước Hẹn Dưới Ánh Hoàng Hôn | 夕阳下的约定 | Phùng Tân Đoá , Lục Đình , Khổng Tiếu Ngâm , Từ Thần Thần , Tôn Nhuế , Tiền Bội Đình |
45 | Gravity | Triệu Việt | |
46 | Toạ Độ 121E 31N | 坐标 121E 31N | SNH48 Team SII |
47 | Dị | 异 | BEJ48 Team E |
48 | Lễ Tế Hoa | 花之祭 | SNH48 Team NII |
49 | Sự Dịu Dàng Của Medusa | 美杜莎的温柔 | Ngô Triết Hàm , Hứa Giai Kỳ |
50 | Who I Am | Đới Manh , Mạc Hàn | |
54 | Hold Me Tight | Phùng Tân Đoá , Lục Đình |
Thực đơn
SNH48 ConcertLiên quan
SNH48 SCH-48461Tài liệu tham khảo
WikiPedia: SNH48 http://www.asahi.com/showbiz/nikkan/NIK20120423000... http://www.snh48.com http://www.snh48.com/ http://www.snh48.com/about_snh48.html //musicbrainz.org/artist/c17dc0c9-de19-449b-b31a-8... https://snh48g.fandom.com/wiki/1st_General_Electio... https://snh48g.fandom.com/wiki/1st_Request_Time https://snh48g.fandom.com/wiki/2nd_General_Electio... https://snh48g.fandom.com/wiki/2nd_Request_Time https://snh48g.fandom.com/wiki/3rd_Request_Time