Ryonggang
• Romaja quốc ngữ | Ryonggang-gun |
---|---|
• Hanja | 龍岡郡 |
• McCune–Reischauer | Ryonggang kun |
• Tổng cộng | 58,930 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 룡강군 |
Ryonggang
• Romaja quốc ngữ | Ryonggang-gun |
---|---|
• Hanja | 龍岡郡 |
• McCune–Reischauer | Ryonggang kun |
• Tổng cộng | 58,930 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 룡강군 |
Thực đơn
RyonggangLiên quan
Ryonggang RyanggangTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ryonggang http://nk.joins.com/map/i054.htm http://www1.korea-np.co.jp/pk/087th_issue/99032502... http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...